Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
felt



felt [felt felts felted felting] BrE [felt] NAmE [felt] noun uncountable
a type of soft thick cloth made from wool or hair that has been pressed tightly together
a felt hat
see also feel, ↑felt, ↑felt v.

Word Origin:
Old English, of West Germanic origin; related to Dutch vilt, also to ↑filter.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "felt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.