Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fast-track


I. ˈfast-track 7 [fast-track] BrE NAmE verb ~ sb/sth
to make sb's progress in achieving sth, for example a high position in a job, quicker than usual
 
II. ˈfast-track BrE NAmE adjective
the fast-track route to promotion
fast-track graduates
Main entry:fast trackderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.