Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
farrier


far·rier f80 [farrier farriers] BrE [ˈfæriə(r)] NAmE [ˈfæriər] noun
a person whose job is making and fitting ↑horseshoes for horses' feet

Word Origin:
mid 16th cent.: from Old French ferrier, from Latin ferrarius, from ferrum ‘iron, horseshoe’.

Related search result for "farrier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.