Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
farm somebody out


ˌfarm sbˈout (to sb) derived
(BrE, disapproving)to arrange for sb to be cared for by other people
Her children were farmed out at an early age to childminders.
Main entry:farmderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.