Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
family planning


ˌfamily ˈplanning [family planning] BrE NAmE noun uncountable
the process of controlling the number of children you have by using ↑contraception
to make an appointment at the family planning clinic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "family planning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.