Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
falsity


fal·sity [falsity falsities] BrE [ˈfɔːlsəti] NAmE [ˈfɔːlsəti] noun uncountable
the state of not being true or genuine
Opp: truth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "falsity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.