Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fairy tale


ˈfairy tale [fairy tale fairy tales] BrE NAmE (also ˈfairy story) noun
1. a story about magic or fairies, usually for children
the prince in a fairy tale
2. a story that sb tells that is not true; a lie
Now tell me the truth: I don't want any more of your fairy stories.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.