Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fair-trade


ˌfair-ˈtrade 7 [fair-trade] BrE NAmE adjective
involving trade which supports producers in developing countries by paying fair prices and making sure that workers have good working conditions and fair pay
We buy 10% of our bananas from fair-trade sources.
a range of fair-trade foods


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.