Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
faintly


faint·ly BrE [feɪntli] ; NAmE [feɪntli] adverb
She smiled faintly.
He looked faintly embarrassed.
Main entry:faintderived

Related search result for "faintly"
  • Words contain "faintly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vẳng rạng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.