Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
faint-hearted


ˌfaint-ˈhearted [faint-hearted] adjective, noun BrE NAmE
adjective
lacking confidence and not brave; afraid of failing
Syn: cowardly
He tried not to appear faint-hearted.
Idiom:not for the faint-hearted
 
noun
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faint-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.