Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fade away


ˌfade aˈway derived
(of a person)to become very weak or ill/sick and die
In the last weeks of her life she simply faded away.
Main entry:fadederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.