Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
faddy


faddy f15 [faddy faddier faddiest] BrE [ˈfædi] NAmE [ˈfædi] adjective (BrE, informal, disapproving)
liking some things and not others, especially food, in a way that other people think is unreasonable
a faddy eater
He's always been faddy about his food.
Derived Word:faddiness

Related search result for "faddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.