Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eyesight


eye·sight [eyesight] BrE [ˈaɪsaɪt] NAmE [ˈaɪsaɪt] noun uncountable
the ability to see
to have good/bad/poor eyesight
an eyesight test

Example Bank:
Failing eyesight finally forced her into an old people's home.
Owls have good eyesight.
She has started to lose her eyesight.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eyesight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.