Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eyeshadow



eye·shadow [eyeshadow eyeshadows] BrE [ˈaɪʃædəʊ] NAmE [ˈaɪʃædoʊ] noun countable, uncountable
a type of coloured make-up that is put on the skin above the eyes (= the ↑eyelids ) to make them look more attractive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.