Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eye candy


ˈeye candy 7 [eye candy] BrE NAmE noun uncountable (informal)
a person or thing that is attractive but not intelligent or useful
Her first step to fame was as eye candy, delivering the weather on breakfast TV.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.