Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
extended


ex·tend·ed [extended] BrE [ɪkˈstendɪd] NAmE [ɪkˈstendɪd] adjective only before noun
long or longer than usual or expected
an extended lunch hour

Example Bank:
I took an extended lunch hour.
More staff will be needed when the extended opening hours are introduced.
They are going to publish an extended version of the report.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extended"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.