Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
expressway


ex·press·way [expressway expressways] BrE [ɪkˈspresweɪ] NAmE [ɪkˈspresweɪ] noun
(in the US) a wide road that allows traffic to travel fast through a city or other area where many people live
a major accident on the expressway

Example Bank:
There has been a major accident on the expressway.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.