Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
expressionless


ex·pres·sion·less [expressionless] BrE [ɪkˈspreʃənləs] NAmE [ɪkˈspreʃənləs] adjective
not showing feelings, thoughts, etc
an expressionless face/tone/voice
compare expressive

Example Bank:
His expressionless gaze followed her every move.
His face remained expressionless.
She noticed the boy watching her with grey, expressionless eyes.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.