Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
excrement


ex·cre·ment [excrement excrements] BrE [ˈekskrɪmənt] NAmE [ˈekskrɪmənt] noun uncountable (formal)
solid waste matter that is passed from the body through the ↑bowels
Syn: faeces
the pollution of drinking water by untreated human excrement
Derived Word:excremental

Word Origin:
mid 16th cent.: from French excrément or Latin excrementum, from excernere ‘to sift out’, from ex- ‘out’ + cernere ‘sift’.

Example Bank:
There was excrement smeared up the wall.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excrement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.