Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
evocation


evo·ca·tion [evocation evocations] BrE [ˌiːvəʊˈkeɪʃn] ; NAmE [ˌiːvoʊˈkeɪʃn] noun countable, uncountable
a brilliant evocation of childhood in the 1940s
Main entry:evokederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evocation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.