Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
evergreen



I. ever·green [evergreen evergreens] BrE [ˈevəɡriːn] NAmE [ˈevərɡriːn] noun
a tree or bush that has green leaves all through the year
Few plants grow under the dense shade cast by the evergreens.
compare conifer, ↑deciduous
 
II. ever·green adjective
evergreen shrubs
• (figurative)a new production of Rossini's evergreen (= always popular) opera
Main entry:evergreenderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.