Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
euro



euro [euro euros] BrE [ˈjʊərəʊ] NAmE [ˈjʊroʊ] noun (symb. )(pl. eurosor euro)
the unit of money of some countries of the European Union
The price is given in dollars or euros.
I paid five euros for it.
10 million euro
a 30-million-euro deal
the value of the euro against the dollar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.