Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ethically


eth·ic·al·ly BrE [ˈeθɪkli] ; NAmE [ˈeθɪkli] adverb
The committee judged that he had not behaved ethically.
Doctors felt ethically obliged to continue the treatment.
Main entry:ethicalderived

Related search result for "ethically"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.