Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eraser



eraser [eraser erasers] BrE [ɪˈreɪzə(r)] NAmE [ɪˈreɪsər] (NAmE or formal) (BrE also rub·ber) noun
a small piece of rubber or a similar substance, used for removing pencil marks from paper; a piece of soft material used for removing ↑chalk marks from a ↑blackboard
See also:rubber

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "erase"
  • Words pronounced/spelled similarly to "erase"
    earser erasure
  • Words contain "erase" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cục tẩy gôm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.