Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
entirety


en·tir·ety [entirety entireties] BrE [ɪnˈtaɪərəti] NAmE [ɪnˈtaɪərəti] noun singular (formal)the ~ of sth
the whole of sth
Idiom:in its entirety

Word Origin:
Middle English: from Old French entierete, from Latin integritas, from integer ‘untouched, whole’, from in- ‘not’ + tangere ‘to touch’. Compare with ↑integrity.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "entirety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.