Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
enquiring


en·quir·ing [enquiring enquiringly] (also in·quir·ing especially in NAmE)BrE [ɪnˈkwaɪərɪŋ] NAmE [ɪnˈkwaɪərɪŋ] adjective usually before noun
1. showing an interest in learning new things
a child with an enquiring mind
2. asking for information
an enquiring look
He raised an enquiring eyebrow in my direction.
Derived Word:enquiringly
See also:inquiringly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.