Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
enforceable


en·force·able BrE [ɪnˈfɔːsəbl] ; NAmE [ɪnˈfɔːrsəbl] adjective
A gambling debt is not legally enforceable.
Main entry:enforcederived

Related search result for "enforceable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.