Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
encouragingly


en·cour·aging·ly BrE [ɪnˈkʌrɪdʒɪŋli] ; NAmE [ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋli] adverb
to smile encouragingly
The attendance was encouragingly high.
Main entry:encouragederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.