Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
encouraging


en·cour·aging BrE [ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ] ; NAmE [ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ] adjective not usually before noun
This month's unemployment figures are not very encouraging.
You could try being a little more encouraging!
Main entry:encouragederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.