Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
encode


en·code [encode encodes encoded encoding] BrE [ɪnˈkəʊd] NAmE [ɪnˈkoʊd] verb
1. ~ sth to change ordinary language into letters, symbols, etc. in order to send secret messages
2. ~ sth (computing)to change information into a form that can be processed by a computer
3. ~ sth (linguistics)to express the meaning of sth in a foreign language
compare decode
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encode"
  • Words pronounced/spelled similarly to "encode"
    encode encyst

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.