Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
emit


emit [emit emits emitted emitting] BrE [iˈmɪt] NAmE [iˈmɪt] verb (-tt-)~ sth (formal)
to send out sth such as light, heat, sound, gas, etc
The metal container began to emit a clicking sound.
Sulphur gases were emitted by the volcano.
Verb forms:

Word Origin:
early 17th cent.: from Latin emittere, from e- (variant of ex-) ‘out of’ + mittere ‘send’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.