Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
emery


emery BrE [ˈeməri] NAmE [ˈeməri] noun uncountable
a hard mineral used especially in powder form for polishing things and making them smooth

Word Origin:
[emery] late 15th cent.: from French émeri, from Old French esmeri, from Italian smeriglio, based on Greek smuris, smiris ‘polishing powder’.

Related search result for "emery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.