Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
elimination


elim·in·ation [elimination eliminations] BrE [ɪˌlɪmɪˈneɪʃn] ; NAmE [ɪˌlɪmɪˈneɪʃn] noun uncountable, countable
the elimination of disease/poverty/crime
There were three eliminations in the first round of the competition.
the elimination of toxins from the body
Main entry:eliminatederived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.