Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eleventh


elev·enth [eleventh elevenths] BrE [ɪˈlevnθ] ; NAmE [ɪˈlevnθ] ordinal number, noun  There are examples of how to use ordinal numbers at the entry for fifth.
Main entry:elevenderived

Related search result for "eleventh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.