Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
electron


elec·tron [electron electrons] BrE [ɪˈlektrɒn] NAmE [ɪˈlektrɑːn] noun (physics)
a very small piece of matter (= a substance) with a negative electric charge, found in all atoms
see also neutron, ↑proton

Word Origin:
late 19th cent.: from ↑electric + -on.

Related search result for "electron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.