Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eff


eff [eff effs effed effing] BrE [ef] NAmE [ef] verb
Idiom:eff and blind
Derived:eff off
Verb forms:

Word Origin:
1950s: the letter F represented as a word.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.