Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
edit something out of something


ˌedit sthˈout (of sth) derived
to remove words, phrases or scenes from a book, programme, etc. before it is published or shown
Syn: cut out
Anything offensive will be edited out at a later stage.
They edited out references to her father in the interview.
Main entry:editderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.