Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eat something up


I. ˌeat sthˈup derived
to use sth in large quantities
Legal costs had eaten up all the savings she had.
Main entry:eatderived
 
II. ˌeat ˈup | ˌeat sthˈup derived
to eat all of sth
Eat up! We've got to go out soon.
Come on. Eat up your potatoes.
Main entry:eatderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.