Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eat out of your hand


eat out of your/sb's ˈhand idiom
to trust sb and be willing to do what they say
She'll have them eating out of her hand in no time.
Main entry:eatidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.