Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
easterly


east·er·ly [easterly easterlies] adjective, noun BrE [ˈiːstəli] NAmE [ˈiːstərli]
adjective only before noun
1. in or towards the east
travelling in an easterly direction
2. usually before noun (of winds)blowing from the east
a cold easterly wind
compare east
 
noun (pl. east·er·lies)
a wind that blows from the east
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "easterly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.