Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
earliness


earli·ness BrE [ˈɜːlinəs] ; NAmE [ˈɜːrlinəs] noun uncountable
In spite of the earliness of the hour there were crowds all over town.
Main entry:earlyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.