Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eagerness


eager·ness BrE NAmE noun uncountable, singular
I couldn't hide my eagerness to get back home.
Main entry:eagerderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eagerness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.