Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eagerly


eager·ly BrE NAmE adverb
the band's eagerly awaited new CD
They eagerly accepted my offer of hospitality.
Main entry:eagerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.