Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dust cover


ˈdust cover [dust cover dust covers] BrE NAmE noun
1. = dust jacket
2. a hard or soft plastic cover on a piece of equipment, etc. that protects it when it is not being used


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.