Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dully


dully BrE [ˈdʌlli] ; NAmE [ˈdʌlli] adverb
‘I suppose so,’ she said dully.
His leg ached dully.
Main entry:dullderived

Related search result for "dully"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.