Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ducky


ducky 7 [ducky duckies] BrE [ˈdʌki] NAmE [ˈdʌki]
noun (BrE, informal) = duck (4)

Word Origin:
early 19th cent.: from ↑duck (as form of address).
 
adjective (duck·ier, ducki·est)(NAmE, old-fashioned or humorous)
very pleasant
Everything is just ducky.

Word Origin:
early 19th cent.: from ↑duck (as form of address).
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ducky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.