Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dry land


ˌdry ˈland [dry land] BrE NAmE noun uncountable
land, rather than sea
Syn: terra firma
It was a great relief to be back on dry land after such a rough crossing.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.