Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
drowsiness


drow·si·ness BrE [ˈdraʊzinəs] ; NAmE [ˈdraʊzinəs] noun uncountable
The drugs tend to cause drowsiness.
Main entry:drowsyderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drowsiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.