Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
drop back


ˌdrop ˈback/beˈhind | ˌdrop beˈhind sb derived
to move or fall into position behind sb else
We cannot afford to drop behind our competitors.
Main entry:dropderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.