Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dressing-down


ˌdressing-ˈdown [dressing-down] BrE NAmE noun singular (old-fashioned, informal)
an occasion when sb speaks angrily to a person because they have done sth wrong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.